Có 1 kết quả:

回火 huí huǒ ㄏㄨㄟˊ ㄏㄨㄛˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to temper (iron)
(2) to flare back
(3) flareback (in a gas burner)
(4) (of an engine) to backfire

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0